Inox STS347 là gì?
Inox STS347 là thép không gỉ Austenitic, tương tự STS304, nhưng được bổ sung Niobium (Nb). Hàm lượng Niobium (Nb) giúp inox STS347 có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt cao, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao (450 – 900°C).
STS347 thường được sử dụng trong công nghiệp hóa dầu, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, và hệ thống khí thải động cơ.
Đặc tính của Inox STS347
1. Khả năng chống ăn mòn cao
- Tương đương STS304 nhưng tốt hơn trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Chống ăn mòn liên kết hạt tốt, nhờ bổ sung Niobium (Nb).
- Phù hợp với môi trường axit nhẹ, hóa chất công nghiệp, và nhiệt độ cao.
2. Chịu nhiệt tốt
- Duy trì cơ tính tốt ở nhiệt độ lên đến 900 – 1000°C.
- Không bị kết tủa cacbua trong phạm vi nhiệt độ 450 – 900°C, giúp inox STS347 chống ăn mòn tốt hơn STS304 trong điều kiện nhiệt độ cao.
3. Độ bền cơ học cao
- Tương đương với inox STS304 nhưng chịu nhiệt tốt hơn.
- Độ bền kéo và độ dẻo tốt, thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
4. Khả năng hàn tốt
- Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay,…
- Không cần xử lý nhiệt sau hàn, tiết kiệm chi phí gia công.
5. Ứng dụng rộng rãi
- Thích hợp cho các bộ phận chịu nhiệt như nồi hơi, đường ống dẫn nhiệt, hệ thống xả động cơ,…
Thành phần hóa học của Inox STS347
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Crom (Cr) | 17.0 – 19.0 |
Niken (Ni) | 9.0 – 13.0 |
Niobium (Nb) | ≥ 10 × C (khoảng 0.2 – 1.0) |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Photpho (P) | ≤ 0.045 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Niobium (Nb) giúp inox STS347 chống ăn mòn liên kết hạt tốt hơn STS304, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao.
Ứng dụng của Inox STS347
- Công nghiệp hóa dầu, nhà máy điện: Hệ thống đường ống chịu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành ô tô, hàng không: Hệ thống khí thải động cơ, vỏ động cơ phản lực.
- Nồi hơi, lò nung công nghiệp: Ống chịu nhiệt, tấm chắn lửa.
- Thiết bị chế biến thực phẩm: Dùng trong môi trường nhiệt độ cao.
So sánh Inox STS347 với STS304 và STS321
Đặc tính | STS347 | STS304 | STS321 |
Thành phần đặc biệt | Niobium (Nb) | Không có | Titan (Ti) |
Chống ăn mòn liên kết hạt | Tốt nhất | Kém hơn | Tốt |
Chịu nhiệt | Rất tốt (900 – 1000°C) | Tốt (800 – 900°C) | Tốt (900 – 1000°C) |
Ứng dụng | Nhiệt độ cao, lò hơi, ống xả | Gia dụng, thực phẩm | Hệ thống trao đổi nhiệt, hàng không |
Kết luận
Inox STS347 là phiên bản nâng cấp của STS304, với Niobium (Nb) giúp chống ăn mòn liên kết hạt vượt trội khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao (450 – 1000°C).
Nếu cần chống ăn mòn nhiệt tốt hơn STS304 nhưng không yêu cầu đến Molypden (Mo) như STS316, thì STS347 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao và chịu áp lực lớn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |