Inox 1.4406 là gì

Inox 1.4406 là gì?

Inox 1.4406 (X2CrNiMoN17-12-2) là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Cr-Ni-Mo (Crom-Niken-Molypden) có bổ sung Nitơ (N) để tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Loại thép này có đặc tính tương tự inox 316L (1.4404) nhưng với cường độ cao hơn, khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nước biển và hóa chất công nghiệp.

Đặc tính của Inox 1.4406

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

    • Nhờ có Molypden (Mo ~ 2%), inox 1.4406 có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn inox 304.
    • Chống ăn mòn cao hơn inox 316L do hàm lượng Nitơ (N) tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, axit và hóa chất.
    • Phù hợp với môi trường chứa Clo (Cl⁻), axit hữu cơ, kiềm nhẹ và các hợp chất chứa lưu huỳnh.
  2. Chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn

    • Do có hàm lượng Carbon thấp (≤ 0.03%), inox 1.4406 ít bị kết tủa cacbua tại vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) khi hàn, giúp hạn chế ăn mòn liên kết hạt.
    • Không cần xử lý nhiệt sau hàn trong hầu hết các ứng dụng.
  3. Cường độ cao hơn inox 316L

    • Nhờ hàm lượng Nitơ (N) bổ sung, inox 1.4406 có độ bền cao hơn so với inox 316L, giúp giảm độ dày vật liệu trong các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ.
  4. Dễ hàn

    • Hàn tốt với TIG, MIG, MMA, không cần gia nhiệt trước hàn hoặc xử lý sau hàn.
    • Để đảm bảo chất lượng mối hàn, có thể sử dụng que hàn chứa Nitơ và Molypden, như 316LN hoặc 1.4429.
  5. Không nhiễm từ hoặc nhiễm từ nhẹ sau gia công

    • Trạng thái nguyên bản: Không có từ tính.
    • Sau khi hàn hoặc gia công nguội, có thể xuất hiện từ tính nhẹ.

Thành phần hóa học của Inox 1.4406

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silic) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Phốt pho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Cr (Crom) 16.5 – 18.5
Ni (Niken) 10.0 – 13.0
Mo (Molypden) 2.0 – 2.5
N (Nitơ) 0.10 – 0.16
Fe (Sắt) Cân bằng

Ứng dụng của Inox 1.4406

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van, phụ kiện.
  • Ngành đóng tàu: Các bộ phận tiếp xúc với nước biển, hệ thống làm mát.
  • Ngành thực phẩm: Dụng cụ chế biến thực phẩm, bồn chứa sữa, máy móc ngành sữa.
  • Thiết bị y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép.
  • Công trình ngoài trời: Lan can, ốc vít chống ăn mòn, chi tiết công trình biển.

Kết luận

Inox 1.4406 là phiên bản nâng cấp của inox 316L với hàm lượng Nitơ bổ sung, giúp tăng độ bền cơ học mà vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường hóa chất và nước biển. Nếu cần vật liệu có cường độ cao và chống ăn mòn vượt trội hơn inox 316L, inox 1.4406 là lựa chọn phù hợp.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Nguyễn Đức Tuấn
    Phone/Zalo: 0909656316
    Mail: muabankimloai.vn@gmail.com 
    Web: https://www.inox304.vn/

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo