Inox 1.4401 là gì?
Inox 1.4401 (X5CrNiMo17-12-2) là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Cr-Ni-Mo (Crom-Niken-Molypden). Đây là phiên bản có hàm lượng Carbon cao hơn so với Inox 316L (1.4404), giúp tăng độ bền cơ học nhưng vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt.
Inox 1.4401 còn được gọi là Inox 316, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, nước biển, môi trường có axit yếu và chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt hơn so với inox 304.
Đặc tính của Inox 1.4401
- Khả năng chống ăn mòn cao
- Chống ăn mòn tốt hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua (Cl⁻) như nước biển, hồ bơi, môi trường hóa chất công nghiệp.
- Chịu được axit nhẹ như axit sulfuric (H₂SO₄), axit acetic (CH₃COOH), axit citric (C₆H₈O₇), nên phù hợp trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
- Độ bền cơ học cao
- Hàm lượng Carbon cao hơn so với 316L, giúp tăng cường độ bền nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn liên kết hạt khi hàn.
- Có độ cứng và chịu lực tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Khả năng hàn tốt
- Hàn được bằng tất cả các phương pháp MIG, TIG, MMA, nhưng cần chú ý kiểm soát nhiệt độ để tránh ăn mòn liên kết hạt.
- Nếu yêu cầu chống ăn mòn sau hàn cao, nên chọn Inox 316L (1.4404) thay vì 1.4401.
- Khả năng gia công tốt
- Gia công dễ dàng hơn so với các loại thép không gỉ có hàm lượng Molypden cao hơn.
- Có thể cán, uốn, cắt gọt mà không làm giảm độ bền của vật liệu.
- Nhiễm từ thấp
- Trong trạng thái nguyên bản, inox 1.4401 không có từ tính.
- Sau khi gia công nguội hoặc hàn, có thể xuất hiện từ tính nhẹ.
Thành phần hóa học của Inox 1.4401
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.07 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 16.5 – 18.5 |
Ni (Niken) | 10.0 – 13.0 |
Mo (Molypden) | 2.0 – 2.5 |
N (Nitơ) | ≤ 0.11 |
Fe (Sắt) | Cân bằng |
Ứng dụng của Inox 1.4401
- Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa hóa chất, van, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành thực phẩm & dược phẩm: Dụng cụ chế biến thực phẩm, bồn chứa, hệ thống đường ống y tế.
- Ngành hàng hải & dầu khí: Kết cấu tàu biển, thiết bị khai thác dầu khí, hệ thống ống dẫn.
- Thiết bị y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép.
- Công trình xây dựng: Lan can, ốc vít chống ăn mòn, chi tiết công trình biển.
So sánh Inox 1.4401 và Inox 1.4404
Tiêu chí | Inox 1.4401 (316) | Inox 1.4404 (316L) |
Hàm lượng Carbon (C) | Cao hơn (≤ 0.07%) | Thấp hơn (≤ 0.03%) |
Độ bền cơ học | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn sau hàn | Thấp hơn | Cao hơn (ít bị ăn mòn liên kết hạt) |
Ứng dụng | Cấu trúc chịu lực cao, môi trường hóa chất | Hệ thống hàn liên tục, môi trường khắc nghiệt |
Kết luận
Inox 1.4401 (316) là một loại thép không gỉ austenitic chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, nước biển và môi trường axit nhẹ. So với inox 304, nó có độ bền cao hơn, khả năng chống ăn mòn tốt hơn, nhưng có thể bị ăn mòn liên kết hạt sau hàn.
Nếu cần một vật liệu chống ăn mòn tốt sau hàn, bạn nên chọn Inox 1.4404 (316L) thay vì 1.4401.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |