INOX 0Cr25Ni20 LÀ GÌ? ĐẶC TÍNH CỦA INOX 0Cr25Ni20, THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA INOX 0Cr25Ni20
1. Inox 0Cr25Ni20 là gì?
Inox 0Cr25Ni20 là thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có hàm lượng Crôm (Cr) khoảng 25% và Niken (Ni) khoảng 20%, giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt hơn so với inox 304, 316.
Loại inox này có tính chất tương tự Inox 310 (UNS S31000), thường được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và môi trường hóa chất khắc nghiệt. Nhờ vào hàm lượng Crôm và Niken cao, inox 0Cr25Ni20 có khả năng chống ăn mòn vượt trội và chịu nhiệt độ lên đến 1100°C.
Ý nghĩa tên gọi 0Cr25Ni20
- 0: Hàm lượng Carbon thấp (≤ 0.08%), giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt.
- Cr25: Hàm lượng Crôm khoảng 25%, giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và chịu nhiệt.
- Ni20: Hàm lượng Niken khoảng 20%, giúp duy trì cấu trúc Austenitic và cải thiện độ bền nhiệt.
2. Đặc tính của Inox 0Cr25Ni20
a. Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong môi trường có axit, kiềm và hóa chất công nghiệp.
- Chống ăn mòn tốt hơn inox 304, 316 nhờ vào hàm lượng Cr và Ni cao.
- Hoạt động hiệu quả trong môi trường ẩm ướt, có muối và hơi nước nóng.
b. Chịu nhiệt độ cao xuất sắc
- Chịu được nhiệt độ lên đến 1100°C, phù hợp với các ứng dụng lò đốt, lò nung, buồng đốt và thiết bị chịu nhiệt.
- Khả năng giữ cường độ cơ học tốt ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Có thể sử dụng trong công nghiệp hóa dầu, luyện kim và nhiệt luyện.
c. Độ bền cơ học tốt
- Độ bền kéo cao, chống biến dạng tốt khi hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Độ dẻo dai tốt, không bị giòn khi làm việc ở môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
d. Khả năng hàn và gia công tốt
- Có thể hàn bằng các phương pháp hàn hồ quang, MIG, TIG mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Dễ gia công bằng cắt, uốn, kéo sợi, dập nhưng cần dụng cụ chuyên dụng do độ cứng cao hơn inox 304.
3. Thành phần hóa học của Inox 0Cr25Ni20
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 0Cr25Ni20:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Si (Silicon) | ≤ 1.50 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Cr (Crôm) | 24.0 – 26.0 |
Ni (Niken) | 19.0 – 22.0 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
4. Ứng dụng của Inox 0Cr25Ni20
Nhờ khả năng chịu nhiệt cao và chống oxy hóa tốt, inox 0Cr25Ni20 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng:
- Công nghiệp nhiệt luyện: Sử dụng trong lò nung, buồng đốt, bộ phận chịu nhiệt.
- Ngành hóa chất, dầu khí: Dùng để chế tạo bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành ô tô, hàng không: Dùng trong hệ thống ống xả, các bộ phận chịu nhiệt của động cơ.
- Công nghiệp luyện kim: Sử dụng trong lò luyện kim, hệ thống chịu nhiệt độ cao.
- Ngành xây dựng: Ứng dụng trong kết cấu kim loại, hệ thống đường ống dẫn nhiệt.
5. Kết luận
Inox 0Cr25Ni20 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt tốt, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Nhờ vào hàm lượng Crôm và Niken cao, nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao, chống oxy hóa và chịu môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng trong công nghiệp nhiệt luyện, dầu khí và hóa chất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |