INOX 0Cr19Ni13Mo3 LÀ GÌ? ĐẶC TÍNH CỦA INOX 0Cr19Ni13Mo3, THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA INOX 0Cr19Ni13Mo3
1. Inox 0Cr19Ni13Mo3 là gì?
Inox 0Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ Austenitic, có chứa Crôm (Cr), Niken (Ni) và Molypden (Mo). Đây là phiên bản cải tiến của inox 316, với lượng Molypden (Mo) cao hơn (≈3%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và chịu được môi trường axit mạnh.
Ý nghĩa tên gọi 0Cr19Ni13Mo3
- 0: Hàm lượng Carbon thấp (≤ 0.08%), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn liên kết hạt.
- Cr19: Hàm lượng Crôm khoảng 19%, giúp chống oxi hóa và ăn mòn.
- Ni13: Hàm lượng Niken khoảng 13%, giúp tăng độ bền và độ dẻo dai.
- Mo3: Hàm lượng Molypden cao hơn inox 316 (≈3%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường chứa ion Cl⁻.
2. Đặc tính của Inox 0Cr19Ni13Mo3
a. Chống ăn mòn vượt trội
- Chống ăn mòn tốt hơn inox 316 do có hàm lượng Molypden (Mo ≈ 3%) cao hơn.
- Chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄), axit hữu cơ, hóa chất công nghiệp.
- Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt hiệu quả trong môi trường clorua (Cl⁻), nước biển, nhà máy xử lý hóa chất.
- Khả năng chống ăn mòn liên kết hạt cao, ngay cả sau khi hàn.
b. Độ bền cơ học và độ dẻo dai cao
- Có độ bền cao hơn inox 316, đặc biệt trong điều kiện làm việc có axit mạnh.
- Duy trì độ dẻo dai tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp.
- Không bị giòn hay nứt trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc môi trường axit.
c. Chịu nhiệt tốt
- Có thể hoạt động trong nhiệt độ cao lên đến 870°C mà không bị oxi hóa mạnh.
- Không bị biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao lâu dài.
d. Dễ gia công và hàn tốt
- Có thể hàn dễ dàng bằng các phương pháp hàn phổ biến như TIG, MIG, hàn hồ quang điện.
- Không cần xử lý nhiệt sau hàn, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.
- Có thể gia công bằng phương pháp cắt, uốn, dập mà không làm giảm chất lượng vật liệu.
3. Thành phần hóa học của Inox 0Cr19Ni13Mo3
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 0Cr19Ni13Mo3:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Cr (Crôm) | 18.0 – 20.0 |
Ni (Niken) | 12.0 – 14.0 |
Mo (Molypden) | 2.50 – 3.50 |
N (Ni-tơ) | ≤ 0.10 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
4. Ứng dụng của Inox 0Cr19Ni13Mo3
Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chịu nhiệt, inox 0Cr19Ni13Mo3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng:
- Ngành hóa chất: Thiết bị chứa hóa chất, đường ống công nghiệp, bồn chứa axit sulfuric.
- Ngành hàng hải: Hệ thống đường ống, van, phụ kiện tàu biển tiếp xúc với nước biển.
- Dầu khí: Đường ống dẫn dầu, thiết bị khai thác dầu khí ngoài khơi.
- Công nghiệp thực phẩm & y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm.
- Luyện kim: Thiết bị xử lý hóa chất, hệ thống trao đổi nhiệt.
- Xây dựng: Vật liệu ngoại thất, lan can, vách ngăn chống ăn mòn.
5. Kết luận
Inox 0Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 316 nhờ hàm lượng Molypden (Mo) cao hơn. Loại inox này chịu được môi trường axit mạnh, nước biển và hóa chất công nghiệp, đồng thời có độ bền cơ học và độ dẻo dai cao.
Với những đặc tính ưu việt này, inox 0Cr19Ni13Mo3 được sử dụng phổ biến trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm và y tế, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |