Inox X10CrAlSi25 là gì

Inox X10CrAlSi25: Đặc Tính, Thành Phần Hóa Học và Ứng Dụng

Inox X10CrAlSi25 là một loại thép không gỉ có thành phần hợp kim đặc biệt, giúp nó có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao, cùng với khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Thành Phần Hóa Học của Inox X10CrAlSi25

Inox X10CrAlSi25 chứa các thành phần chính sau:

  • Carbon (C): 0.10%
    Carbon là yếu tố giúp tăng cường độ cứng cho thép inox, tuy nhiên, lượng carbon trong inox X10CrAlSi25 thấp, giúp nó duy trì tính dẻo dai và dễ gia công.

  • Chromium (Cr): 10%
    Chromium là nguyên tố quyết định khả năng chống ăn mòn của inox. Hàm lượng chromium 10% giúp inox X10CrAlSi25 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, từ môi trường oxi hóa đến các dung môi có tính axit.

  • Aluminium (Al): 1-2%
    Aluminium giúp tăng khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền cho inox. Nó cũng giúp cải thiện khả năng chống oxi hóa và sự mài mòn của thép.

  • Silicon (Si): 25%
    Silicon là một yếu tố quan trọng giúp inox X10CrAlSi25 có khả năng chịu nhiệt tốt và giúp duy trì độ ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Ngoài ra, silicon cũng cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.

  • Manganese (Mn): 1%
    Manganese giúp cải thiện tính chất cơ học của thép inox, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt và độ bền cao.

  • Phosphorus (P): 0.04%
    Phosphorus có tác dụng giúp tăng khả năng chống ăn mòn, mặc dù không có ảnh hưởng lớn đến tính cơ học của inox.

  • Sulfur (S): 0.03%
    Sulfur có vai trò làm giảm tính chống ăn mòn, vì vậy hàm lượng sulfur trong inox X10CrAlSi25 được giữ ở mức thấp.

Đặc Tính của Inox X10CrAlSi25

  • Khả năng chịu nhiệt: Inox X10CrAlSi25 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất đi các đặc tính cơ học. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp nhiệt độ cao.

  • Khả năng chống ăn mòn: Với thành phần hợp kim đặc biệt như chromium và aluminium, inox X10CrAlSi25 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và hóa chất.

  • Độ bền cao: Inox này có độ bền cơ học rất tốt, chịu được tác động và lực căng lớn mà không bị gãy hay biến dạng dưới điều kiện khắc nghiệt.

  • Tính ổn định: Với sự kết hợp giữa các nguyên tố như silicon, chromium và aluminium, inox X10CrAlSi25 duy trì tính ổn định và độ bền trong thời gian dài.

Ứng Dụng của Inox X10CrAlSi25

  • Công nghiệp nhiệt độ cao: Inox X10CrAlSi25 được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt như bộ trao đổi nhiệt, lò nung, và vòi phun.

  • Ngành hóa chất: Được sử dụng trong các hệ thống xử lý hóa chất, nơi cần khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất có tính ăn mòn cao.

  • Ngành dệt may: Sử dụng inox X10CrAlSi25 trong các bộ phận của máy móc sản xuất vải và chất liệu dệt khi yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Nguyễn Đức Tuấn
    Phone/Zalo: 0909656316
    Mail: muabankimloai.vn@gmail.com 
    Web: https://www.inox304.vn/

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo