Inox STS201 là gì?
Inox STS201 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với thành phần chính gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn) và Carbon (C). Đây là một loại inox thuộc dòng 200-series, có tính chất tương tự inox 304 nhưng giá thành rẻ hơn do sử dụng Mangan (Mn) thay thế một phần Niken (Ni).
Đặc tính của Inox STS201
1. Độ bền cơ học cao
- Cứng hơn inox 304 do có hàm lượng Mangan (Mn) cao.
- Độ bền kéo trung bình từ 515 – 735 MPa, tốt hơn so với nhiều loại thép không gỉ khác.
2. Khả năng chống ăn mòn trung bình
- Chống ăn mòn kém hơn inox 304 do hàm lượng Niken (Ni) thấp.
- Không thích hợp sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, nước biển, hóa chất mạnh.
- Dễ bị gỉ sét hơn inox 304 khi tiếp xúc với môi trường axit hoặc muối.
3. Khả năng gia công và hàn tốt
- Dễ gia công, dập, uốn, kéo nhờ độ cứng cao.
- Có thể hàn bằng các phương pháp hàn TIG, MIG, nhưng cần chú ý đến nhiệt độ để tránh làm giảm tính chất cơ học.
4. Khả năng chịu nhiệt tốt
- Hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ 650 – 750°C.
- Không chịu được nhiệt độ quá cao như inox 310S hay 316.
5. Độ sáng bóng và tính thẩm mỹ cao
- Bề mặt sáng bóng, có thể đánh bóng dễ dàng.
- Ứng dụng nhiều trong trang trí nội thất, sản xuất đồ gia dụng, thiết bị bếp.
Thành phần hóa học của Inox STS201
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 3.5 – 5.5 |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Photpho (P) | ≤ 0.060 |
Nitơ (N) | ≤ 0.25 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Lưu ý:
- Hàm lượng Niken (Ni) thấp hơn inox 304 (8-10%), làm giảm khả năng chống ăn mòn.
- Hàm lượng Mangan (Mn) cao hơn giúp tăng độ cứng nhưng có thể làm inox dễ bị oxy hóa.
- Chứa Crom (Cr) từ 16 – 18%, giúp inox STS201 vẫn có khả năng chống gỉ nhẹ trong điều kiện thường.
Ứng dụng của Inox STS201
- Trang trí nội thất: Lan can, cầu thang, cửa, vách ngăn.
- Thiết bị gia dụng: Chảo, nồi, bồn rửa chén, dụng cụ bếp.
- Ngành công nghiệp ô tô: Trang trí xe, ống xả.
- Ngành quảng cáo: Biển hiệu, chữ inox, khung bảng quảng cáo.
- Sản xuất đồ gia dụng: Tủ, kệ, bàn ghế inox.
So sánh Inox STS201 với Inox 304 và Inox 430
Đặc tính | Inox STS201 | Inox 304 | Inox 430 |
Độ bền cơ học | Cao | Trung bình | Thấp |
Chống ăn mòn | Trung bình | Tốt | Kém |
Khả năng chịu nhiệt | 650 – 750°C | 870 – 925°C | 815°C |
Khả năng hàn | Tốt | Rất tốt | Trung bình |
Độ sáng bóng | Cao | Cao | Trung bình |
Ứng dụng | Gia dụng, nội thất, quảng cáo | Công nghiệp, y tế, thực phẩm | Gia dụng, nội thất, ô tô |
Giá thành | Thấp | Cao | Thấp |
Kết luận
Inox STS201 là một lựa chọn kinh tế thay thế inox 304, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu độ chống ăn mòn cao. Tuy có độ cứng và tính thẩm mỹ tốt, nhưng inox STS201 dễ bị oxy hóa trong môi trường có độ ẩm cao, hóa chất hoặc nước biển.
Lời khuyên: Nếu bạn cần inox bền hơn, chống ăn mòn tốt hơn, hãy chọn inox 304 hoặc 316. Nếu cần inox rẻ nhưng vẫn có tính thẩm mỹ, inox STS201 là lựa chọn phù hợp.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |