Inox 405 là gì? Đặc tính, Thành phần hóa học và Ứng dụng
Inox 405 là một loại thép không gỉ ferrit có khả năng chịu nhiệt và kháng ăn mòn tốt, được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt.
Đặc tính của Inox 405
Inox 405 có đặc tính cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường kiềm. Loại inox này có khả năng chịu nhiệt cao và chịu được các yếu tố oxy hóa. Tuy nhiên, inox 405 không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn trong môi trường axit mạnh.
Inox 405 cũng có khả năng gia công tốt và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Thành phần hóa học của Inox 405
Thành phần hóa học của inox 405 bao gồm:
- Crom (Cr): 11,5-13,5%
- Mangan (Mn): tối đa 1,0%
- Silic (Si): tối đa 1,0%
- Titan (Ti): 0,15-0,35%
- Carbon (C): tối đa 0,08%
- Phosphorus (P): tối đa 0,04%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,02%
Với thành phần này, inox 405 có khả năng chịu được nhiệt độ cao và chống mài mòn tốt.
Ứng dụng của Inox 405
Inox 405 được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và kháng ăn mòn. Một số ứng dụng điển hình bao gồm:
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Các bộ phận máy móc chịu nhiệt có thể sử dụng inox 405.
- Ngành công nghiệp ô tô: Inox 405 được sử dụng trong các bộ phận động cơ và hệ thống xả ô tô.
- Ngành chế biến thực phẩm: Inox 405 được dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong môi trường kiềm.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |