Inox 329J3L là gì

 

Inox 329J3L là gì?

Inox 329J3L là một loại thép không gỉ song pha (Duplex Stainless Steel) có cấu trúc vi mô gồm Austenite và Ferrite, giúp nó có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất và môi trường có nồng độ clo cao.

So với inox 304 và 316, inox 329J3L có độ bền kéo cao hơn, chống ăn mòn kẽ nứt tốt hơn, nhưng khả năng gia công kém hơn. Đây là một trong những loại inox được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.

Đặc tính của Inox 329J3L

1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời

  • Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt tốt hơn inox 304, 316, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc có clo.
  • Chịu được hóa chất mạnh trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, đóng tàu.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 329J1 do có hàm lượng Molypden (Mo) cao hơn.

2. Độ bền cơ học cao

  • Cường độ chịu kéo và giới hạn chảy cao hơn inox 304, 316, giúp giảm trọng lượng khi thiết kế.
  • Ít bị biến dạng dưới tải trọng lớn, phù hợp với các kết cấu yêu cầu độ bền cao.

3. Khả năng gia công trung bình

  • Khó gia công hơn inox Austenitic do độ cứng cao, yêu cầu máy móc và công cụ cắt gọt chuyên dụng.
  • Tuy nhiên, dễ gia công hơn so với một số loại inox song pha khác.

4. Tính hàn hạn chế

  • Khả năng hàn kém hơn inox 304 và 316, cần dùng kỹ thuật hàn chuyên dụng để tránh nứt mối hàn.
  • Sau khi hàn, có thể cần xử lý nhiệt để duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn.

5. Chịu nhiệt tốt

  • Chịu nhiệt độ cao đến khoảng 850°C mà không bị oxy hóa mạnh.
  • Không bị giòn ở nhiệt độ thấp, phù hợp với môi trường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.

Thành phần hóa học của Inox 329J3L

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 1.50
P (Phốt pho) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Cr (Crom) 24.0 – 27.0
Ni (Niken) 3.0 – 6.0
Mo (Molypden) 2.0 – 3.5
N (Nitơ) ≤ 0.20

Inox 329J3L có hàm lượng Crom (Cr) và Molypden (Mo) cao hơn so với 329J1, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường biển và công nghiệp hóa chất.

Ứng dụng của Inox 329J3L

1. Ngành hàng hải và đóng tàu

  • Bộ phận tàu biển, chân vịt, van và phụ kiện chịu nước mặn.
  • Hệ thống ống dẫn nước biển, thiết bị ngoài khơi.

2. Ngành dầu khí và hóa chất

  • Bồn chứa hóa chất, đường ống chịu áp lực cao.
  • Thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm trong nhà máy lọc dầu.

3. Ngành công nghiệp năng lượng

  • Thiết bị trong nhà máy điện, hệ thống xử lý nước thải.
  • Cấu trúc chịu tải trọng cao trong môi trường ăn mòn.

4. Ngành cơ khí và chế tạo máy

  • Trục quay, bánh răng, linh kiện máy móc trong môi trường khắc nghiệt.
  • Thiết bị chế biến thực phẩm tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.

Kết luận

Inox 329J3L là một loại thép không gỉ song pha có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường biển, hóa chất và công nghiệp dầu khí. So với 329J1, inox 329J3L có hàm lượng Molypden (Mo) cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ nứt. Tuy nhiên, khả năng gia công và hàn kém hơn, cần có phương pháp xử lý chuyên dụng khi gia công và lắp đặt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Nguyễn Đức Tuấn
    Phone/Zalo: 0909656316
    Mail: muabankimloai.vn@gmail.com 
    Web: https://www.inox304.vn/

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo