Inox 1.4590 là gì

Inox 1.4590 là gì? Đặc tính, Thành phần hoá học và Ứng dụng

Inox 1.4590 là một loại thép không gỉ thuộc dòng ferrit, nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính kiềm nhẹ và môi trường oxy hoá. Với thành phần hoá học đặc biệt, inox 1.4590 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ trong môi trường có nhiệt độ cao, chịu được sự mài mòn và khả năng chống oxy hoá tuyệt vời.

Đặc tính của Inox 1.4590

Inox 1.4590 có nhiều đặc tính nổi bật, bao gồm khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường kiềm nhẹ và chịu được nhiệt độ cao. Nhờ vào cấu trúc ferrit, loại inox này có độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt. Tuy nhiên, nó không có tính dẻo dai cao so với các loại thép inox austenit, điều này có nghĩa là nó không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ uốn hoặc kéo linh hoạt.

Một đặc tính quan trọng khác của inox 1.4590 là khả năng chống oxy hoá và duy trì ổn định cấu trúc trong các ứng dụng ở nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong các hệ thống hơi nước hoặc các môi trường công nghiệp có nhiệt độ cao. Tuy nhiên, inox 1.4590 không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường có tính axit cao.

Thành phần hoá học của Inox 1.4590

Thành phần hoá học của inox 1.4590 giúp nó đạt được các đặc tính chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời. Các thành phần chính trong inox 1.4590 bao gồm:

  • Chromium (Cr): 17-19%: Chromium là thành phần chủ yếu giúp inox 1.4590 chống oxy hoá và ăn mòn.
  • Carbon (C): Tối đa 0.08%: Carbon giúp tăng độ bền cơ học của thép nhưng không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
  • Silicon (Si): 0.5-1%: Silicon giúp inox 1.4590 cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.
  • Manganese (Mn): 1-2%: Manganese giúp ổn định cấu trúc ferrit và cải thiện tính chống ăn mòn của thép.
  • Nickel (Ni): Không có hoặc hàm lượng rất thấp: Inox 1.4590 không chứa nickel, giúp giảm chi phí sản xuất.

Các thành phần này kết hợp lại giúp inox 1.4590 có khả năng chống mài mòn và ăn mòn ở môi trường nhiệt độ cao, nhưng lại không phù hợp cho môi trường axit mạnh.

Ứng dụng của Inox 1.4590

Inox 1.4590 được sử dụng trong các ngành công nghiệp cần vật liệu chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, bao gồm:

  1. Ngành công nghiệp nhiệt điện: Inox 1.4590 thường được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống hơi nước, lò đốt, hoặc các thiết bị chịu nhiệt độ cao, như các bộ phận của nồi hơi hoặc các ống dẫn hơi nước.

  2. Ngành công nghiệp chế tạo máy: Các thiết bị công nghiệp chịu tải trọng và nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong buồng đốt hoặc các chi tiết chịu nhiệt, cũng sử dụng inox 1.4590.

  3. Ngành dầu khí: Inox 1.4590 cũng được ứng dụng trong các môi trường dầu khí, đặc biệt là trong các thiết bị chịu nhiệt và chống mài mòn, có khả năng chịu được môi trường có nhiệt độ cao.

  4. Ngành chế biến thực phẩm: Inox 1.4590 có thể sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu khả năng chống oxy hoá và chịu nhiệt tốt.

Kết luận

Inox 1.4590 là loại thép không gỉ ferrit có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường kiềm nhẹ và chịu nhiệt cao. Tuy không thích hợp cho các môi trường có tính axit mạnh, inox 1.4590 vẫn là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt cao như trong ngành nhiệt điện, chế tạo máy và dầu khí.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Nguyễn Đức Tuấn
    Phone/Zalo: 0909656316
    Mail: muabankimloai.vn@gmail.com 
    Web: https://www.inox304.vn/

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo