Inox 1.4563 là gì?
Inox 1.4563 (X1NiCrMoCu31-27-4) là một loại thép không gỉ austenitic siêu hợp kim có hàm lượng Niken (Ni) và Molypden (Mo) cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường khắc nghiệt như axit, nước biển và khí quyển có chứa clo.
Loại inox này thường được sử dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải và các ứng dụng công nghiệp nặng.
Đặc tính của Inox 1.4563
- Chống ăn mòn cực tốt
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn cả inox 316L nhờ hàm lượng Ni (~31%) và Mo (~4%) cao.
- Chịu được môi trường axit sulfuric (H₂SO₄), axit photphoric (H₃PO₄) và nước biển.
- Chống rỗ và nứt ăn mòn do Clorua (Cl⁻)
- Kháng cao với ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn rỗ trong môi trường muối.
- Được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp hóa chất và hàng hải.
- Khả năng chịu nhiệt tốt
- Ổn định ở nhiệt độ cao (lên đến 900°C), thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao.
- Tính dẻo dai và khả năng gia công tốt
- Do thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, inox 1.4563 có độ dẻo cao và dễ hàn.
- Dễ gia công bằng các phương pháp hàn phổ biến như TIG, MIG.
- Không có từ tính
- Inox 1.4563 hoàn toàn không có từ tính, ngay cả khi làm lạnh sâu.
Thành phần hóa học của Inox 1.4563
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.015 |
Si (Silic) | ≤ 0.7 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.0 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.030 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.010 |
Cr (Crom) | 24.0 – 26.0 |
Ni (Niken) | 30.0 – 32.0 |
Mo (Molypden) | 3.5 – 4.5 |
Cu (Đồng) | 1.5 – 2.5 |
N (Nitơ) | 0.15 – 0.25 |
Fe (Sắt) | Cân bằng |
Hàm lượng Niken (Ni) cao (~31%) giúp inox có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
Crom (Cr) tạo lớp màng oxit bảo vệ giúp inox không bị gỉ.
Molypden (Mo) giúp tăng khả năng kháng axit và muối biển.
Đồng (Cu) giúp chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh.
Ứng dụng của Inox 1.4563
- Ngành hóa chất & dầu khí: Bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành hàng hải: Kết cấu tàu biển, giàn khoan dầu ngoài khơi.
- Công nghiệp thực phẩm: Dây chuyền sản xuất axit, bồn chứa nước muối.
- Ngành năng lượng: Tuabin, bộ phận chịu nhiệt trong nhà máy điện.
So sánh Inox 1.4563 với Inox 316L & 904L
Tiêu chí | Inox 1.4563 | Inox 316L | Inox 904L |
Chống ăn mòn | Rất cao | Tốt | Cực cao |
Kháng Clorua (Cl⁻) | Rất tốt | Trung bình | Xuất sắc |
Chịu nhiệt | Cao | Trung bình | Cao |
Từ tính | Không có | Không có | Không có |
Giá thành | Cao | Trung bình | Rất cao |
Kết luận
Inox 1.4563 (X1NiCrMoCu31-27-4) là thép không gỉ austenitic siêu hợp kim, có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit mạnh, nước biển và hóa chất công nghiệp. Được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải và công nghiệp nặng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |