Inox 1.4434 là gì?
Inox 1.4434 (X2CrNiMo18-15-4) là một loại thép không gỉ austenitic thuộc họ 316 cải tiến, với hàm lượng Molypden (Mo) và Niken (Ni) cao hơn so với inox 316 và 316L. Điều này giúp nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường có clorua, axit và muối biển.
Đặc tính của Inox 1.4434
- Chống ăn mòn cực tốt
- Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn cục bộ trong môi trường clorua.
- Hoạt động tốt trong môi trường axit như axit sulfuric, phosphoric, axit hữu cơ nhẹ.
- Chống oxy hóa tốt hơn inox 316 và 316L nhờ hàm lượng Molypden cao hơn.
- Độ bền cơ học tốt
- Độ bền kéo và độ cứng cao hơn inox 316L.
- Giữ được độ bền tốt ở nhiệt độ cao.
- Khả năng chịu nhiệt
- Hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến 850°C trong môi trường không oxy hóa.
- Trong môi trường oxy hóa, khuyến nghị sử dụng dưới 600°C.
- Khả năng hàn tốt
- Hàn dễ dàng bằng các phương pháp TIG, MIG, SMAW.
- Không cần xử lý nhiệt sau khi hàn.
- Gia công trung bình
- Khả năng gia công tương tự inox 316 nhưng khó hơn 304.
- Có thể đánh bóng tốt.
Thành phần hóa học của Inox 1.4434
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 17.0 – 19.0 |
Ni (Niken) | 12.5 – 15.0 |
Mo (Molypden) | 3.0 – 4.0 |
N (Nitơ) | ≤ 0.11 |
Fe (Sắt) | Cân bằng |
💡 Hàm lượng Molypden cao hơn inox 316L giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của Inox 1.4434
- Ngành hóa chất: Bồn chứa hóa chất, đường ống hóa học.
- Ngành hàng hải: Bộ trao đổi nhiệt, van, ống dẫn nước biển.
- Ngành thực phẩm: Dây chuyền sản xuất thực phẩm có axit yếu.
- Y tế & dược phẩm: Thiết bị sản xuất thuốc, dụng cụ phẫu thuật.
- Công nghiệp dầu khí: Hệ thống đường ống trong môi trường ăn mòn cao.
So sánh Inox 1.4434 với Inox 316L & Inox 317L
Tiêu chí | Inox 1.4434 | Inox 316L | Inox 317L |
Chống ăn mòn | Rất tốt | Tốt | Rất tốt |
Chống ăn mòn kẽ nứt | Rất tốt | Trung bình | Rất tốt |
Độ bền cơ học | Cao | Trung bình | Cao |
Tính hàn | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Chịu nhiệt | ~850°C | ~750°C | ~850°C |
Ứng dụng | Hóa chất, hàng hải | Công nghiệp thực phẩm | Hóa chất, dầu khí |
Kết luận
Inox 1.4434 (X2CrNiMo18-15-4) là một biến thể cao cấp của 316L, có hàm lượng Molypden và Niken cao hơn, giúp nó chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và chịu nhiệt tốt hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là hóa chất, dầu khí và hàng hải.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |