Inox 022Cr17Ni13Mo2N là gì? Đặc tính của Inox 022Cr17Ni13Mo2N, Thành phần hóa học của Inox 022Cr17Ni13Mo2N
1. Inox 022Cr17Ni13Mo2N là gì?
Inox 022Cr17Ni13Mo2N là thép không gỉ Austenitic có hàm lượng Carbon thấp (≤ 0.022%), kết hợp với Crôm (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) và Nitơ (N). Đây là một biến thể của inox 316LN, được thiết kế để cải thiện khả năng chống ăn mòn, tăng độ bền cơ học và duy trì tính dẻo dai tốt.
Ý nghĩa tên gọi 022Cr17Ni13Mo2N
- 022: Hàm lượng Carbon cực thấp (≤ 0.022%), giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt.
- Cr17: Hàm lượng Crôm khoảng 17%, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
- Ni13: Hàm lượng Niken khoảng 13%, giúp ổn định cấu trúc Austenitic, tăng độ dẻo.
- Mo2: Hàm lượng Molypden khoảng 2%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và nước biển.
- N: Hàm lượng Nitơ giúp tăng độ bền kéo và chống ăn mòn kẽ hiệu quả.
2. Đặc tính của Inox 022Cr17Ni13Mo2N
a. Chống ăn mòn vượt trội
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 316L nhờ hàm lượng Nitơ (N).
- Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ cao trong môi trường chứa clorua và axit mạnh.
- Hoạt động tốt trong môi trường hóa chất, nước biển, và điều kiện khắc nghiệt.
b. Độ bền cơ học cao
- Hàm lượng Nitơ giúp tăng giới hạn chảy và độ bền kéo hơn so với inox 316L.
- Giữ được độ dẻo tốt và dễ dàng gia công cơ khí.
c. Chịu nhiệt tốt
- Có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 850°C mà không bị giòn hay giảm chất lượng.
- Khả năng chịu nhiệt cao giúp sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
d. Dễ gia công và hàn
- Hàm lượng Carbon cực thấp giúp hạn chế nguy cơ ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn.
- Dễ dàng gia công cơ khí như cắt, dập, uốn mà không làm biến dạng cấu trúc.
- Dễ hàn bằng các phương pháp hàn thông thường mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
e. Ổn định nhiệt và ít nhiễm từ
- Thuộc nhóm Austenitic nên không bị nhiễm từ hoặc chỉ nhiễm từ nhẹ khi làm việc trong điều kiện nguội.
- Nitơ giúp cải thiện độ bền nhiệt và chống biến dạng khi gia nhiệt.
3. Thành phần hóa học của Inox 022Cr17Ni13Mo2N
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 022Cr17Ni13Mo2N:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.022 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Cr (Crôm) | 16.0 – 18.0 |
Ni (Niken) | 11.0 – 14.0 |
Mo (Molypden) | 2.0 – 3.0 |
N (Nitơ) | 0.10 – 0.16 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
4. Ứng dụng của Inox 022Cr17Ni13Mo2N
Nhờ vào khả năng chống ăn mòn cao, độ bền tốt và chịu nhiệt tốt, inox 022Cr17Ni13Mo2N được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp hóa chất: Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị xử lý nước thải.
- Ngành hàng hải: Thiết bị tàu biển, hệ thống đường ống dưới nước, trục chân vịt.
- Ngành thực phẩm và y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc trong môi trường khử trùng.
- Ngành xây dựng: Kết cấu công trình ngoài trời, lan can, cầu thang, tay vịn chịu lực tốt.
- Ngành năng lượng: Bộ trao đổi nhiệt, đường ống dẫn dầu khí, thiết bị trong nhà máy điện.
5. Kết luận
Inox 022Cr17Ni13Mo2N là một loại thép không gỉ có độ bền cao, chống ăn mòn vượt trội và chịu nhiệt tốt, nhờ sự kết hợp của Crôm, Niken, Molypden và Nitơ. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, hàng hải, y tế, thực phẩm và xây dựng, giúp đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cao cho các thiết bị và công trình.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |