Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì

 

INOX 00Cr18Ni14Mo2Cu2 LÀ GÌ? ĐẶC TÍNH CỦA INOX 00Cr18Ni14Mo2Cu2, THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA INOX 00Cr18Ni14Mo2Cu2

1. Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì?

Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, có chứa Crôm (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) và Đồng (Cu). Đây là phiên bản cải tiến của inox 316, với lượng Đồng (Cu) và Niken (Ni) cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh, đặc biệt là axit sulfuric (H₂SO₄) và môi trường chứa ion Cl⁻ (clorua).

Ý nghĩa tên gọi 00Cr18Ni14Mo2Cu2

  • 00: Hàm lượng Carbon cực thấp (≤ 0.02%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn liên kết hạt.
  • Cr18: Hàm lượng Crôm khoảng 18%, giúp chống oxi hóa và ăn mòn.
  • Ni14: Hàm lượng Niken cao hơn inox 316 (14%), giúp cải thiện độ bền và độ dẻo dai.
  • Mo2: Hàm lượng Molypden khoảng 2%, giúp chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt.
  • Cu2: Hàm lượng Đồng khoảng 2%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong axit sulfuric và tăng cường độ bền cơ học.

2. Đặc tính của Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2

a. Chống ăn mòn vượt trội

  • Chống ăn mòn cao hơn inox 316 nhờ lượng Ni và Cu cao hơn.
  • Chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄), axit hữu cơ, nước biển và hóa chất công nghiệp.
  • Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt hiệu quả trong môi trường chứa ion Cl⁻ (clorua).
  • Khả năng chống ăn mòn liên kết hạt cao, ngay cả sau khi hàn, nhờ hàm lượng Carbon cực thấp (≤ 0.02%).

b. Độ bền cơ học và độ dẻo dai cao

  • Có độ bền cao hơn inox 316 nhờ hàm lượng Niken (Ni) và Đồng (Cu) cao hơn.
  • Không bị giòn hay nứt trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc môi trường axit.
  • Độ dẻo dai tốt, dễ gia công, uốn, cắt, dập mà không bị biến dạng mạnh.

c. Chịu nhiệt tốt

  • Có thể làm việc trong nhiệt độ cao lên đến 900°C mà không bị mất cơ tính.
  • Không bị oxy hóa nhanh ở nhiệt độ cao, phù hợp cho ứng dụng nhiệt độ khắc nghiệt.

d. Dễ gia công và hàn tốt

  • Hàn dễ dàng bằng các phương pháp hàn thông dụng, không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  • Có thể gia công bằng phương pháp cắt, uốn, dập mà không làm giảm chất lượng vật liệu.

3. Thành phần hóa học của Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2

Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.02
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Phốt pho) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030
Cr (Crôm) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 13.0 – 15.0
Mo (Molypden) 2.00 – 2.50
Cu (Đồng) 1.50 – 2.50
N (Ni-tơ) ≤ 0.11
Fe (Sắt) Còn lại

4. Ứng dụng của Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2

Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và khả năng làm việc trong môi trường axit, inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng:

  • Ngành hóa chất: Thiết bị chứa hóa chất, đường ống công nghiệp, bồn chứa axit sulfuric.
  • Ngành hàng hải: Hệ thống đường ống, van, phụ kiện tàu biển tiếp xúc với nước biển.
  • Dầu khí: Đường ống dẫn dầu, thiết bị khai thác dầu khí ngoài khơi.
  • Công nghiệp thực phẩm & y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Luyện kim: Thiết bị xử lý hóa chất, hệ thống trao đổi nhiệt.
  • Xây dựng: Vật liệu ngoại thất, lan can, vách ngăn chống ăn mòn.

5. Kết luận

Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit sulfuric và hóa chất công nghiệp. Nhờ hàm lượng Niken (Ni), Molypden (Mo) và Đồng (Cu) cao, loại inox này có độ bền cơ học tốt, chịu nhiệt cao và khả năng chống ăn mòn rỗ mạnh hơn inox 316.

Với những đặc tính ưu việt này, inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm và y tế, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Nguyễn Đức Tuấn
    Phone/Zalo: 0909656316
    Mail: muabankimloai.vn@gmail.com 
    Web: https://www.inox304.vn/

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo