Inox 1.4438 là gì?
Inox 1.4438 (X2CrNiMo18-16-5) là thép không gỉ austenitic thuộc họ 316 cải tiến, với hàm lượng Molypden (Mo) và Niken (Ni) cao hơn so với inox 316 và 316L. Điều này giúp nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, axit và nước biển.
Đặc tính của Inox 1.4438
- Chống ăn mòn cao
- Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn cục bộ trong môi trường clorua.
- Khả năng chống ăn mòn axit cao hơn inox 316L nhờ hàm lượng Molypden cao.
- Hoạt động tốt trong môi trường hóa chất, nước biển, dầu khí.
- Độ bền cơ học tốt
- Độ bền kéo và độ cứng cao hơn inox 316L.
- Độ dẻo tốt, có thể chịu tải trọng lớn.
- Khả năng chịu nhiệt
- Chịu nhiệt tốt lên đến 850°C trong môi trường không oxy hóa.
- Ở môi trường oxy hóa, nên sử dụng dưới 600°C để tránh oxy hóa bề mặt.
- Khả năng hàn tốt
- Dễ dàng hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, SMAW.
- Không cần xử lý nhiệt sau khi hàn, nhưng ủ có thể giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Gia công trung bình
- Độ cứng cao hơn inox 316L nên gia công khó hơn một chút.
- Có thể đánh bóng bề mặt tốt.
Thành phần hóa học của Inox 1.4438
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 17.0 – 19.0 |
Ni (Niken) | 14.5 – 16.5 |
Mo (Molypden) | 4.0 – 5.0 |
N (Nitơ) | ≤ 0.11 |
Fe (Sắt) | Cân bằng |
💡 Hàm lượng Molypden cao hơn inox 316L giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của Inox 1.4438
- Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất.
- Ngành dầu khí: Đường ống, thiết bị khai thác dầu khí.
- Ngành hàng hải: Van, ống dẫn nước biển, trục tàu.
- Ngành thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm có axit nhẹ.
- Y tế & dược phẩm: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị sản xuất dược phẩm.
So sánh Inox 1.4438 với Inox 316L & Inox 317L
Tiêu chí | Inox 1.4438 | Inox 316L | Inox 317L |
Chống ăn mòn | Rất tốt | Tốt | Rất tốt |
Chống ăn mòn rỗ | Rất tốt | Trung bình | Rất tốt |
Độ bền cơ học | Cao | Trung bình | Cao |
Khả năng hàn | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Chịu nhiệt | ~850°C | ~750°C | ~850°C |
Ứng dụng | Hóa chất, hàng hải | Công nghiệp thực phẩm | Hóa chất, dầu khí |
Kết luận
Inox 1.4438 (X2CrNiMo18-16-5) là phiên bản cải tiến của 316L, có hàm lượng Molypden và Niken cao hơn, giúp nó chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và chịu nhiệt tốt hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, hàng hải và y tế.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |